VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迴腕 (huí wàn) : hồi oản
迴腸 (huí cháng) : hồi tràng
迴腸傷氣 (huí cháng shāng qì) : hồi tràng thương khí
迴腸寸斷 (huí cháng cùn duàn) : hồi tràng thốn đoạn
迴腸蕩氣 (huí cháng dàng qì) : hồi tràng đãng khí
迴蕩 (huí dàng) : hồi đãng
迴護 (huí hù) : hồi hộ
迴車 (huí chē) : hồi xa
迴轉 (huí zhuǎn) : hồi chuyển
迴轉儀 (huí zhuǎn yí) : hồi chuyển nghi
迴避 (huí bì) : hồi tị
迴避學習 (huí bì xué xí) : hồi tị học tập
迴雪 (huí xuě) : hồi tuyết
迴響 (huí xiǎng) : hồi hưởng
迴風 (huí fēng) : hồi phong
迴飆 (huí biāo) : hồi tiêu
迴饋作用 (huí kuì zuò yòng) : hồi quỹ tác dụng
迴首 (huí shǒu) : hồi thủ
上一頁
| ---